12 Mét vuông bằng bao nhiêu mm vuông





Cách đổi từ mm2 sang m2

1 milimet vuông tương đương 0.000001 mét vuông

1 mm2 = 0.000001 m2

Như vậy:

Diện tích S tính bằng đơn vị mét vuông (m2) bằng diện tích S tính bằng đơn vị milimet vuông (mm2) chia cho 1 000 000 (hoặc nhân với 1.0E-6)

S(m2) = S(mm2) / 1 000 000 = S(mm2) * 1.0E-6

Ví dụ:

Đổi 3 mm2 ra m2:

S(m2) = 3 / 1 000 000 = 0.000003 m2

Thông tin thêm:

  • 1 m = 1000 mm
  • 1 mm = 0.001 m
  • 1 m2 = 1 000 000 mm2
  • 1 mm2 = 0.00 0001 m2

Bảng chuyển đổi từ Milimet vuông sang Mét vuông Milimet vuông (mm2)Mét vuông (m2) 1 mm2 0.000001 m2 2 mm2 0.000002 m2 3 mm2 0.000003 m2 4 mm2 0.000004 m2 5 mm2 0.000005 m2 6 mm2 0.000006 m2 7 mm2 0.000007 m2 8 mm2 0.000008 m2 9 mm2 0.000009 m2 10 mm2 0.00001 m2 11 mm2 0.000011 m2 12 mm2 0.000012 m2 13 mm2 0.000013 m2 14 mm2 0.000014 m2 15 mm2 0.000015 m2 16 mm2 0.000016 m2 17 mm2 0.000017 m2 18 mm2 0.000018 m2 19 mm2 0.000019 m2 20 mm2 0.00002 m2 30 mm2 0.00003 m2 40 mm2 0.00004 m2 50 mm2 0.00005 m2 60 mm2 0.00006 m2 70 mm2 0.00007 m2 80 mm2 0.00008 m2 90 mm2 0.00009 m2 100 mm2 0.0001 m2

Xem thêm:

  • Quy đổi từ m2 sang ha (Mét vuông to Hecta)
  • Quy đổi từ ha sang m2 (Hecta to Mét vuông)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Ha sang M2
  2. Quy đổi từ M2 sang Ha
  3. Quy đổi từ M2 sang Mm2
  4. Quy đổi từ Cm2 sang M2
  5. Quy đổi từ M2 sang Cm2
  6. 1 hecta bằng bao nhiêu m2, km2, sào, mẫu, công?