10 grand là gì

Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong tính toán bạn sẽ thường sử dụng cụm từ tổng cộng và trong tiếng anh tổng cộng được thể hiện qua từ Grand Total. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều người chưa hiểu rõ về ý nghĩa của Grand Total là gì. Chính vì vậy, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức xung quanh Grand Total.

1. Grand Total trong Tiếng Anh là gì?

Grand Total có nghĩa là tổng cộng. Đây là một cụm từ thường xuất hiện trong kinh tế, kế toán, tính toán. Grand Total được định nghĩa là tổng cuối cùng khi cộng lại với nhau các tổng hoặc các số khác, là con số đầy đủ khi đã cộng mọi thứ với nhau.

10 grand là gì

Trong tiếng anh, Grand Total là gì?

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng việt, cách dùng)

Nghĩa tiếng việt của Grand Total là tổng cộng.

Grand Total được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

Theo Anh - Anh: [ ɡrænd ˈtəutəl]
Theo Anh - Mỹ: [ ɡrænd ˈtotl]

Trong câu, Grand Total được sử dụng để thể hiện tổng số cuối cùng của một chuỗi số liệu hoặc tổng số

grand total + of + something

Ví dụ:

  • Transportation and service costs a grand total 10$.
  • Tổng chi phí vận chuyển và dịch vụ là 10 đô la.
10 grand là gì

Thông tin chi tiết về từ vựng Grand Total trong tiếng anh

3. Một số ví dụ Anh Việt về Grand total

Như vậy, với một số thông tin trên bạn đã hiểu Grand total là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ này thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ thực tế của Studytienganh dưới đây nhé!

  • Today our family went to a luxury restaurant to congratulate my sister on graduating, the meal grand total $ 200.
  • Hôm nay gia đình chúng tôi đến một nhà hàng sang trọng để chúc mừng em gái tôi tốt nghiệp, bữa ăn tổng cộng 200 đô la.
  • Grand total of all costs of surgery and post-operative rehabilitation is 1500 $.
  • Tổng tất cả các chi phí phẫu thuật và phục hồi chức năng sau phẫu thuật là 1500 $.
  • After consolidating documents, a grand total of 25 male and 30 female members participated in the discussion.
  • Sau khi hợp nhất các tài liệu, có tổng cộng 25 thành viên nam và 30 thành viên nữ đã tham gia thảo luận.
  • After subtracting the costs of raw materials, salary for workers, transportation costs, the grand total remaining money only accounts for 10% of the revenue.
  • Sau khi trừ đi các khoản chi phí nguyên vật liệu, lương công nhân, chi phí vận chuyển, tổng số tiền còn lại chỉ chiếm 10% doanh thu.
  • Grand total spending this month is 5 million VND, 1 million VND higher than my expectation.
  • Tổng chi tiêu trong tháng này là 5 triệu đồng, cao hơn dự kiến ​​của tôi 1 triệu đồng.
  • You grand total all the money I owe you this month, after taking salary, I will transfer the money to you.
  • Bạn tổng lại tất cả số tiền tôi nợ bạn tháng này, sau khi lĩnh lương tôi sẽ chuyển khoản cho bạn.
  • The grand total amount of money we have is 1 billion, I think we should donate to the orphanages.
  • Tổng số tiền chúng tôi có là 1 tỷ, tôi nghĩ chúng tôi nên quyên góp cho các trại trẻ mồ côi.
  • Our company's grand total sales this month have seen a marked increase over the previous month.
  • Tổng doanh số bán hàng của công ty chúng tôi trong tháng này đã tăng rõ rệt so với tháng trước.
  • Our program has a total of how many people join and are here?
  • Chương trình của chúng ta có tổng cộng bao nhiêu người tham gia và đang ở đây?
  • Your manager needs a report of the grand total amount spent on sales this month.
  • Người quản lý của bạn cần một báo cáo về tổng số tiền lớn đã chi cho việc bán hàng trong tháng này.
  • Today's event has a grand total of 30 participants, but up to now, only 18 people have been present.
  • Sự kiện hôm nay có tổng cộng 30 người tham gia, nhưng tính đến thời điểm hiện tại, chỉ có 18 người có mặt.
10 grand là gì

Một số ví dụ cụ thể về Grang Total trong tiếng anh

4. Từ vựng cụm từ liên quan đến Grand

  • grand theft: Trộm cắp
  • grand procession: Đám rước lớn
  • grand tier: Bậc lớn
  • grand airs: Buổi phát sóng lớn
  • grand day: Ngày trọng đại
  • grand tour: Chuyến du lịch lớn
  • grand old man: Ông già
  • grand touring car: Xe du lịch lớn
  • grand question: Câu hỏi lớn
  • grand mistake: Sai lầm lớn
  • grand view: Hùng vĩ
  • grand weather: Thời tiết tuyệt vời
  • grand entrance: Cửa lớn
  • grand orchestra: Dàn nhạc lớn
  • grand union: Công đoàn lớn


5. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến Total

  • total war: Chiến tranh toàn diện
  • total number: Tổng số
  • total failure: Thất bại hoàn toàn
  • total silence: Im lặng hoàn toàn
  • total waste of time: Hoàn toàn lãng phí thời gian
  • total the expenses: Tổng chi phí
  • total up to: Tổng lên đến
  • in total: Gộp lại
  • total conductivity: Tổng độ dẫn điện
  • total configuration: Tổng cấu hình
  • total inspection: Kiểm tra toàn bộ
  • total loss: Tổng thiệt hại
  • total asset: Tổng tài sản
  • total revenues: Tổng doanh thu
  • total capital: Tổng nguồn vốn
  • total volume: Tổng khối lượng

Hy vọng rằng với những chia sẻ của Studytienganh trên đây, bạn đã hiểu định nghĩa Grand total là gì và cách sử dụng từ trong cấu trúc chuẩn của tiếng anh. Đây là một cụm từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, vì thế bạn hãy cố gắng hiểu rõ cách diễn đạt của từ để sử dụng đúng nhé!