1 ly kim cương bao nhiêu tiền

* Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Vui lòng cập nhật giá mới nhất tại cửa hàng hoặc website

Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D18,095,000 17,009,00015,792,000 14,844,00015,322,000 14,403,00013,066,000 12,282,00012,643,000 11,884,000E17,625,000 16,568,00015,322,000 14,403,00014,852,000 13,961,00012,643,000 11,884,00012,267,000 11,531,000F17,155,000 16,126,00014,852,000 13,961,00014,382,000 13,519,00012,267,000 11,531,00011,891,000 11,178,000

Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D28,576,000 26,861,00024,111,000 22,664,00023,218,000 21,825,00020,116,000 18,909,00019,411,000 18,246,000E27,683,000 26,022,00023,218,000 21,825,00022,325,000 20,986,00019,411,000 18,246,00018,659,000 17,539,000F26,790,000 25,183,00022,325,000 20,986,00021,432,000 20,146,00018,659,000 17,539,00017,907,000 16,833,000

Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D37,880,000 35,607,00032,730,000 30,766,00029,515,000 27,744,00025,978,000 24,419,00024,617,000 23,140,000E33,680,000 31,659,00030,030,000 28,228,00028,950,000 27,213,00024,170,000 22,720,00022,878,000 21,505,000F29,690,000 27,909,00028,890,000 27,157,00027,889,000 26,216,00022,438,000 21,092,00021,582,000 20,287,000

Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D116,038,000 109,076,000103,519,000 97,308,00095,521,000 89,790,00079,470,000 74,702,00074,757,000 70,272,000E107,037,000 100,615,00095,545,000 89,812,00092,350,000 86,809,00076,272,000 71,696,00068,568,000 64,454,000F98,333,000 92,433,00089,352,000 83,991,00087,560,000 82,306,00073,674,000 69,254,00067,166,000 63,136,000

Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D277,915,000 261,240,000235,305,000 221,187,000209,757,000 197,172,000169,992,000 159,792,000157,821,000 148,352,000E231,455,000 217,568,000218,299,000 205,201,000200,223,000 188,210,000157,821,000 148,352,000153,541,000 144,329,000F219,340,000 206,180,000204,621,000 192,344,000195,455,000 183,728,000149,796,000 140,808,000144,446,000 135,779,000

Giá Kim Cương 6ly3 (<1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D407,870,000 383,398,000369,074,000 346,930,000298,204,000 280,312,000253,185,000 237,994,000251,672,000 236,572,000E344,815,000 324,126,000322,633,000 303,275,000288,686,000 271,365,000243,404,000 228,800,000234,716,000 220,633,000F323,519,000 304,108,000305,377,000 287,054,000264,990,000 249,091,000228,149,000 214,460,000218,686,000 205,565,000

Giá Kim Cương 6ly3 (>=1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D533,014,000 501,033,000463,056,000 435,273,000390,493,000 367,063,000334,396,000 314,332,000314,590,000 295,715,000E458,902,000 431,368,000387,358,000 364,117,000383,932,000 360,896,000318,472,000 299,364,000307,105,000 288,679,000F388,302,000 365,004,000373,649,000 351,230,000363,546,000 341,733,000294,725,000 277,042,000288,831,000 271,501,000

Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D669,619,000 629,442,000591,509,000 556,018,000479,801,000 451,013,000440,249,000 413,834,000426,090,000 400,525,000E537,048,000 504,825,000531,698,000 499,796,000425,304,000 399,786,000398,473,000 374,565,000343,965,000 323,327,000F491,604,000 462,108,000478,113,000 449,426,000414,326,000 389,466,000379,642,000 356,863,000340,647,000 320,208,000

Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D858,491,000 806,982,000806,883,000 758,470,000661,380,000 621,697,000628,577,000 590,862,000561,392,000 527,708,000E745,283,000 700,566,000702,392,000 660,248,000652,560,000 613,406,000560,557,000 526,924,000550,034,000 517,032,000F680,670,000 639,830,000624,155,000 586,706,000609,079,000 572,534,000543,996,000 511,356,000499,493,000 469,523,000

Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D2,314,706,000 2,175,824,0002,084,434,000 1,959,368,0001,704,701,000 1,602,419,0001,435,429,000 1,349,303,0001,259,055,000 1,183,512,000E1,860,762,000 1,749,116,0001,625,714,000 1,528,171,0001,468,621,000 1,380,504,0001,293,724,000 1,216,101,0001,216,149,000 1,143,180,000F1,580,000,000 1,485,200,0001,525,714,000 1,434,171,0001,382,224,000 1,299,291,0001,248,293,000 1,173,395,0001,183,830,000 1,112,800,000

Giá Kim Cương 9ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D3,885,988,000 3,652,829,0003,259,581,000 3,064,006,0002,920,772,000 2,745,526,0002,433,976,000 2,287,937,0002,141,899,000 2,013,385,000E3,365,385,000 3,163,462,0002,894,135,000 2,720,487,0002,677,374,000 2,516,732,0002,287,938,000 2,150,662,0001,995,861,000 1,876,109,000F2,875,000,000 2,702,500,0002,671,538,000 2,511,246,0002,451,614,000 2,304,517,0002,141,899,000 2,013,385,0001,849,822,000 1,738,833,000

Nhẫn kim cương bao nhiêu 1 ly?

Báo giá nhẫn kim cương tự nhiên mới nhất 2023.

Kim cương 1 lý 6 giá bao nhiêu?

Giá của viên kim cương 6 ly trên thị trường? Giá kim cương 6 ly phụ thuộc vào nhiều đặc điểm và yếu tố khác nhau. Một viên kim cương giá trị, thẩm mỹ và chất lượng được đánh giá qua hình dạng, kích thước, màu sắc, độ tinh khiết… Trên thị trường hiện nay, giá kim cương 6 ly vào khoảng từ 50 đến 250 triệu đồng.

1 carat kim cương là bao nhiêu ly?

Như vậy, bạn có thể có câu trả lời cho câu hỏi 1 carat bao nhiêu ly, 1 carat là khoảng 6.3 - 6.6 ly. Nhưng bạn cũng chú ý, trên thực tế đơn vị ly dùng để đo lường kim cương không có giá trị nhiều trong việc xác định giá. Nó chỉ có giá trị giúp người mua tự ước lượng được độ to của viên kim cương.

1 viên kim cương 4 lý giá bao nhiêu?

GIÁ KIM CƯƠNG 4.1ly (mm) NONE FLUORESCENCE VÀ FLUORESCENCE.