1 cúc hoành thánh bao nhiêu calo

Bảng calo trong thực phẩm hàng ngày

Bảng thành phần năng lượng trong các loại thức ăn hàng ngày: cơm, bún, chuối, khoai lang, khoai tây, trà sữa, bánh tráng, bánh mì, trái cây, nước giải khác và các thực phẩm bạn vẫn ăn hàng ngày.

Bảng năng lượng calo trong thức ăn phổ biến nhất

Thức ănĐơn VịCaloBéoĐườngĐạm
THỨC ĂN TRƯA (NÊN ĂN TRƯỚC 12 H) CHIỀU (ĂN TRƯỚC 16H30)
Cơm Trắng1 chén2000.644.24.60.23
Bầu xào trứng1 đĩa4061.289.99.30.47
Bò bía3 cuốn934.37.75.80.47
Bò cuốn lá lốt8 cuốn84112.5133.14.96.86
Bò cuốn mỡ chài8 cuốn118046.1130.960.45.86
Cá bạc má chiên1 con1359.1013.10
Cá bạc má kho1 con1675.38.721.10.04
Cá cơm lăn bột chiên1 đĩa1959.717.39.70.15
Cá chép chưng tương1 con1566.67.916.40.11
Cac him chiên1 con1117.6010.50
Cá đối chiên1 con1087.709.80
Cá đối kho1 con821.74.410.20.02
Cá hú kho1 lát1849.78.715.60.04
Cá lóc chiên1 lát16912.2014.90
Cá lóc kho1 lát1313.88.715.70.04
Cá ngừkho1 lát1221.88.717.70.04
Cá trê chiên1 con21918.9012.40
Cá viên kho10 viên nhỏ1002.83.515.10.01
Canh bắp cải1 chén372.12.81.80.82
Canh bầu1 chén302.11.51.20.52
Canh bí đao1 chén292.11.31.20.52
Canh bí rợ1 chén422.14.61.20.64
Canh cải ngọt1 chén302.11.11.70.9
Canh chua1 chén291.12.91.91.19
Canh hẹ1 chén332.10.72.90.35
Canh khoai mỡ1 chén511.18.71.50.56
Canh khổ qua hầm1 chén17511.47.9101.4
Canh mướp1 chén312.11.1.40.27
Canh rau dền1 chén222.10.10.90
Canh rau ngót1 chén292.10.71.90.5
Cơm tấm bì1 đĩa62719.387.6260.48
Cơm tấm chả1 đĩa59218.1+0.7171.03
Cơm tấm sườn1 đĩa52713.381.620.70.44
Chả cá thác lác chiên1 miếng tròn1339.70.211.30.04
Chả giò chiên10 cuốn412.13.61.80.1
Chả lụa kho1 khoanh1024.63.511.70.01
Chả trứng chưng1 lát19513.9611.30.35
Chim cút chiên bơ1 con20816.92.310.60.04
Đậu hũ dồn thịt1 miếng lớn32825.85.318.70.58
Gà kho gừng1 đĩa30119.110.321.90.91
Gà rô ti1 cái đùi30023.12.820.30
Gà xào xả ớt1 đĩa27219.14.720.40
Gan heo xào1 đĩa2009.73.424.80.15
Mắm chưng1 miếng tròn19413.74.413.30.37
Mực xào xả ớt1 đĩa18.46.70.1310.03
Mực xào thập cẩm1 đĩa1365.93.517.40.58
Sườn nướng1 miếng1117.3110.30.01
Sườn ram1 miếng15511.32.610.90.06
Tép rang10 con1016.54.85.60.02
Thịt heo quay1 đĩa1461209.20
Thịt bò xào đậu que1 đĩa1956.916.616.81.25
Thịt bò xào giá hẹ1 đĩa1436.94.815.61.87
Thịt bò xào hành tây1 đĩa1326.95.811.80.77
Thịt bò xào măng1 đĩa1046.9010.50
Thịt bò xào nấm rơm1 đĩa1529.62.913.50.92
Thịt heo phá lấu1 đĩa24219.9.613.90.05
Thịt heo xào đậu que1 đĩa24010.216.620.51.25
Thịt heo xào giá hẹ1 đĩa18810.24.819.31.87
Thịt kho tiêu1 đĩa2007.611.521.20.17
Thịt kho trứng1 trứng + thịt3.1522.97.519.80
Xíu mại2 viên1044.24.611.90.3
CÁC MÓN ĂN CHAY
Chỉ tốt khi bạn không sử dụng dầu để chiên xào
Banh bao chay1 cái2204.73.410.50.61
Bông cải xào thập cẩm1 đĩa1426.314.66.72.8
Bún bò huế1 tô4791665.318.43.3
Bún riêu1 tô48216.86616.53.4
Bún thịt nướng1 tô45113.767.314.73.96
Bún xào1 đĩa570285623.42.17
Cá cơm lăn bột chiên1 đĩa31617.333.46.70.64
Cà chua dồn thịt2 trái1317.29.27.30.78
Cá mòi kho1 đĩa105510.84.32.9
Cà ri1 tô27811.4367.81.86
Cà tím nướng1 đĩa3306.81.52.25
Canh chua1 tô3715.21.71.18
Canh kiểm1 tô29113.137.75.41.67
Canh khổ qua hầm1 tô8848.34.51.13
Canh rau ngót1 Tô231.41.11.60.63
Cơm chiên dương châu1 đĩa53011.392.714.91.56
Chả lụa chiên1 miếng tròn33618.55.736.70.22
Chả trứng chưng1 đĩa1275.19.410.80.72
Đậu hũ chiên xả1 miếng148110.711.60.4
Đậu hũ dồn thịt1 miếng19614.37.89.10.58
Đậu hũ sốt cà1 dĩa23913.61118.11.44
Đùi gà chiên1 cái17312.34.6110.2
Gỏi bắp chuối1 đĩa1246.411.35.13.24
Gỏi ngó sen1 đĩa2869.338.412.22.62
Hủ tíu bò kho1 tô41013.455.4173.2
Mắm thái1 đĩa1677.413.911.16.21
Măng kho thập cẩm1 đĩa1416.212.58.91.71
Mì căn xào sae1 đĩa2995.853.97.70.21
Mít kho1 đĩa1005103.73
Nấm rơm kho1 đĩa15410.57.37.50.9
Sườn nướng1 miếng1237.24.110.60.06
Sườn ram1 miếng2645.846.78.30.19
Tàu hủ ky chiên1 đĩa30615.44.837.20.22
Tôm lăn bột chiên1 đĩa24710.136.32.60.51
Thịt heo quay1 đĩa25014.123.771.38
Thịt kho tiêu1 đĩa3121619.522.52.7
CÁC MÓN ĂN NƯỚC ĂN SÁNG (Trước 7h)
Chỉ nên ăn các món có lượng Calo < 400 mà không ăn thêm nước béo
Bánh canh cua1 tô3798.454.321.42.19
Banh canh giò heo1 tô48323.648.6191.01
Bánh canh thịt gà1 tô34611.148.512.81
Bánh canh thịt heo1 tô3228.548.512.81
Bột chiên1 đĩa44325.839.513.20.55
Bún bò huế (giò)1 tô62230.656.430.22.76
Bún mắm1 tô48015.556.828.23.26
Bún măng1 tô48519.556.420.94.21
Bún mộc1 tô51419.456.528.12.83
Bún riêu cua1 tô41412.25817.82.76
Bún riêu ốc1 tô53117.265.528.42.73
Bún thịt nướng chả giò1 tô59821.677.9242.72
Canh bún1 tô2966.944.613.61.55
Cháo đậu đỏ1 tô32211.843.710.62.2
Cháo gỏi vịt1 tô93060.347.150.22.62
Cháo huyết1 tô3228.940.822.10.84
Cháo lòng1 tô41213.541.730.80.84
Hoành thánh1 tô41213.541.730.80.84
Hủ tíu bò kho1 tô5382641.634.21.29
Hủ tíu mì1 tô41012.956.916.71.36
Hủ tíu nam vang1 tô40014.842.524.31.31
Hủ tíu thịt heo1 tô36112.547.814.1.23
Hủ tíu xào1 đĩa64625.562.841.41.67
Mì quảng1 tô54120.267.422.42.73
Mì thịt heo1 tô41587.266.4191.71
Mì vịt tiềm1 tô7764364.532.91.57
Mì xào giòn1 đĩa63829.351.642.21.83
MiếnGà1 tô63518.1100.217.86.4
Nui chiên1 đĩa52324.35818.20.6
Nui thịt heo1 đĩa4149.361.417.50.21
Phỏ bò chín1 tô45612.259.320.92.28
Phở bò tái1 tô43114.159.616.72.21
Phởbò viên1 tô43114.159.616.32.21
Phở gà1 tô48317.959.321.32.28
BÁNH KẸO
Hạn chế ăn tối đa để giúp bạn có thể giảm mỡ vòng eo được tốt nhất
Bánh bao nhân cadé1 cái2094.137.95.20.59
Bánh bao nhân thịt1 cái3287.948.116.10.9
Bánh bèo1 đĩa35813.944.913.30.84
Bánh bèo thập cẩm1 đĩa60821.68815.60.89
Bánh pía1 cái70929.891.31611.84
Bánh bò2 cái1004.513.81.10.55
Bánh bông lan cuốn1 khoanh1552.228.94.20.1
Bánh bông lan chén1 cái21712.1224.30.11
Bánh bông lan kem1 cái nhỏ260938.95.20.11
Bánh bột lọc1 đĩa48720.262.713.20.73
Bánh cay1 cái nhỏ2513.60.20.13
Bánh cuốn1 đĩa59025.664.325.71.53
Bánh Chocopie1 cái12051810.08
Bánh chuối1 miếng56013.990.94.31.77
Bánh chuối chiên1 cái lớn1399.911.510.23
Bánh chưng1 cái4.75.574.714.91.98
Bánh da lợn1 miếng36411.960.63.61.63
Bánh đậu xanh nướng1 miêng40511.262.413.63.03
Bánh Flan1 cái661.611.31.70
Bánh giò1 cái2167.128.59.30.4
Bánh ít nhân dừa1 cái2615.150.33.50.62
Bánh ít nhân đậu1 cái2571.953.46.60.78
Bánh khoai mì nướng1 miếng39214.562.52.82.26
Bánh khọt1 đĩa 5 cái1547.0816.85.82.9
Bánh lá chả tôm1 đĩa3315.254.117.12.81
Bánh lá dứa chuối1 cái1543.725.44.80.87
Bánh lá dừa nhân đậu1 cái1554.623.35.40.94
Bánh mè1 cái nhỏ17011.713.13.10.14
Bánh men1 cái nhỏ400.70.10
Bánh mì cade Kinh đô1 cái129220.430
Bánh mì kẹp cá hộp1 ổ39913.753.815.10.59
Bánh mì kẹp chà bông1 ổ3374.853.718.41.01
Bánh mì kẹp chả lụa1 ổ43114.255.620.11.01
Bánh mì ngọt Đức phát1 ổ3044.955.33.50.23
Bánh mì1 ổ vừa2390.850.57.60.19
Bánh mì sandwich1 lát891.216.82.60.08
Sandwich kẹp thịt1 cái46826.238.918.90.88
Bánh patechaud1 cái37420.237.310.50.15
Bánh phồng tôm5 cái16914.88.50.40
Bánh quy bơ1 cái380.57.50.90.05
Bánh snack1 gói1243.718.440
Bánh su kem1 cái1127.29.52.40.02
Bánh sừng trâu1 cái2277.335.74.60.18
Bánh tét nhan chuối1 cái3021.267.26.20.38
Bánh tét nhân ngọt1 cái4441.893.613.71.98
Bánh tét nhân mặn1 cái4075.574.714.91.98
Bánh tiêu1 cái lớn1327.813.51.90.1
Bánh ướt1 đĩa74919.370.9154.31
Bánh xèo1 cái51719.3120.9154.31
Giò cháo quẩy1 cái đôi1174.316.33.20.28
Há cảo1 đĩa36312.2567.40.75
Kẹo socola1 gói nhỏ1026.77.72.50
Kẹo dẻo1 cái nhỏ9020.20
Kẹo dừa1 viên310.95.70.10.19
Kẹo sữa1 viên130.22.80.10
Kẹo trái cây1 viên1303.100
CHÈ XÔI
Nên tránh tuyệt đối nếu bạn muốn ăn kiêng giảm béo. Nếu không thể cưỡng lại việc ăn chè, hãy đem tới trước gương và đứng ăn nhé.
Bắp giã1 gói3281151.16.31.72
Chè bắp1 chén35210.160.54.71.62
Chè đậu đen1 ly4199.869.8132.93
Chè đậu trắng1 ly4139.968.8122.66
Chè đậu xanh đánh1 chén35910.253.413.23.41
Chè đậu xanh phổ tai1 ly42310.170.112.94.55
Chè nếp đậu trắng1 chén4361074.911.52.44
Chè nếp khoai môn1 chén3851166.84.71.78
Chè táo xọn1 chén3119.648.67.42.28
Chè thạch nhãn1 ly1990.14.722.23.01
Chè thưng1 chén32911.948.47.12.28
Chè trôi nước1 chén5131289.611.72.53
Sâm bổ lượng1 ly2680.559.56.44.04
Xôi bắp1 gói3138.351.38.21.55
Xôi đậu đen1 gói55011.195.617.42.86
Xôi đậu phộng1 gói65928.381.419.92.48
Xôi đậu xanh1 gói53211.292.815.42.73
Xôi gấc1 gói58913.8102.412.12.25
Xôi khúc (cúc)1 gói39510.56510.41.29
Xôi lá cẩm1 gói57711.3104.3152.39
Xôi mặn1 gói49918.964.717.90.63
Xôi nếp than1 gói515190.813.52.29
Xôi vị1 gói4591374.211.62.32
TRỨNG
Hột vịt lộn1 trái986.72.27.30
Hột vịt muối1 trái9070.56.40
Trứng cút1 trái171.20.11.50
Trứng gà Mỹ1 trái815.70.27.30
Trứng gà ta1 trái584.10.25.20
Trứng vịt bắc thảo1 trái947.3060
Trứng vịt luộc1 trái9070.56.40
NƯỚC GIẢI KHÁT
Nên uống nước sâm/mát do tự tay mình làm trước bữa ăn 30 phút
Bia1 lý1407.51.60
Cà phê phin1 tách4009.900
Cà phê hòa tan1 tách852.41410
Cocktail trái cây1 ly1580.138.60.91.06
Chôm chôm đóng hộp1 ly138033.80.925.3
Kem cây Kido/Wall1 cây863.711.11.30
Kem Coretto1 cây20210.3243.30
Kem hộp500ml3811750.860
Nước cam vắt1 ly226055.70.90
Nước chanh1 ly149037.20.10.13
Nước ép trái cây hộp1 ly74018.400
Nước mía1 ly10602600
Nước ngọt có ga1 lom146036.200
Nước rau má1 ly74039.24.46.17
Nước sâm1 ly74019.900
Phô mai bò cười1 miếng675.404.60
Sinh tố1 ly2773.258.83.21.63
Sữa chua Vinamilk1 hũ137421.63.80
Sữa chua Yomost1 hộp1341.9282.80
Sữa đặc có đường1 hộp882.414.720
Sữa đậu nành tribeco1 hộp1362.91560
Sữa hộp cô gái Hà Lan1 hộp152618.16.50
Thạch dừa1 cái1403.90.40.8
TRÁI CÂY
Bắp luộc1 trái1922.537.84.51.38
Bắp nướng1 trái2727.6464.81.47
Bắp xào1 đĩa31712.34110.41.13
1 trái18417.14.23.50.9
Bưởi1 múi805.10.10.72
Cam1 trái68015.51.72.58
Cóc1 trái3407.410.52
Củ sắn1 củ52011.11.912.95
Chôm chôm1 trái1403.30.30.26
Chuối cau1 trái250.28.10.50
Chuối già1 trái740.216.91.10.61
Chuối khô1 trái4209.90.70.33
Chuối sấy1 đĩa25010.737.51.83.57
Chuối sứ1 trái540.27.80.50
Đậu phộng rang1 đĩa nhỏ57344.515.527.52.5
Dưa hấu1 miếng210.331.60.65
Đậu phộng rang muối1 đĩa nhỏ61849.515.527.52.5
Đậu phộng da cá1 đĩa nhỏ27016.123.28.91.79
Đậu phộng nấu1 lo39530.710.7191.73
Đu đủ1 miếng125027.73.62.16
Hạt điều1 đĩa29124.78.28.20.35
Hồng đỏ1 trái2505.60.62.25
Khế1 trái901.90.41.58
Khoai lang1 củ1310.330.61.40.9
Khoai lang chiên100g32515.843.12.61.67
Khoai mì1 khúc1370.232.811.35
Khoai môn1 củ570.1113.30.90.6
Khoai tây1 đĩa nhỏ1318.912.30.61.58
Khoai từ1 củ980231.61.28
1 trái910.420.61.41.21
Mẵng cầu ta1 trái6012.61.40.7
Mãng câu xiêm1 miếng4008.61.41.52
Măng cụt1 trái1303.50.10.28
Mận đỏ1 trái1102.50.312.03
Mít nghệ1 múi1102.50.30.22
Mít sấy1 đĩa1062.719.41.84.42
Mít tố nữ1 múi1002.20.20.19
Nhãn tiêu1 trái200.40.40.04
Nhãn thường1 trái400.90.10.08

Trên đây là bảng thành phần dinh dưỡng các thức ăn phổ biến ở Việt Nam chúng ta, hi vọng với bảng thành phần dinh dưỡng này thì bạn có thể lên kế hoạch ăn uống giảm cân hoặc bổ sung Protein khi ăn uống được tốt hơn nhé.

từ khóa

4.7/5 - (3 bình chọn)